- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
Nhan đề: 75 câu hỏi và gợi ý trả lời :
ISBN
|
Giá: 29.000 VNĐ |
DDC
| 324.2597075 |
Tác giả CN
| Đỗ, Quang Ân |
Nhan đề
| 75 câu hỏi và gợi ý trả lời : Môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / ThS Đỗ Quang Ân, TS Nguyễn Đức Chiến (Chủ biên). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chiến |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(12): XH.000384-94, XH.035378 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/banxahoi/xh.035378thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17636 |
---|
005 | 202304070916 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230407091638|bbmvananh|c20181022132348|dbmvananh|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.2597075|bĐÂ 531b/ 05|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Quang Ân|eChủ biên|cThS |
---|
245 | |a75 câu hỏi và gợi ý trả lời : |bMôn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / |cThS Đỗ Quang Ân, TS Nguyễn Đức Chiến (Chủ biên). |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a338 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Chiến|eChủ biên|cTS |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(12): XH.000384-94, XH.035378 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/banxahoi/xh.035378thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.000394
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
XH.000393
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
XH.000392
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
XH.000391
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
XH.000389
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
XH.000388
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
XH.000387
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
XH.035378
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
XH.000386
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
XH.000385
|
Ban Khoa học Xã hội
|
324.2597075 ĐÂ 531b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|